Có 2 kết quả:

肥实 féi shí ㄈㄟˊ ㄕˊ肥實 féi shí ㄈㄟˊ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) plump (of fruit)
(2) fat (of meat)
(3) fertile (of land)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) plump (of fruit)
(2) fat (of meat)
(3) fertile (of land)

Bình luận 0